Đặc điểm cấu tạo bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h
Bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 được thiết kế chuyên dụng để đáp ứng các yêu cầu vận hành khắt khe trong công nghiệp, với khả năng cung cấp lưu lượng 130 m³/h, công suất động cơ 37 kW, và hiệu quả cao. Dưới đây là các đặc điểm cấu tạo chi tiết của loại bơm này:
1. Thân bơm (Pump Casing)
- Chất liệu:
- Thân bơm thường được chế tạo từ gang đúc hoặc thép không gỉ để đảm bảo khả năng chịu áp suất cao và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Với ứng dụng đặc thù như xử lý hóa chất, thân bơm có thể được lót thêm vật liệu chống ăn mòn đặc biệt.
- Thiết kế:
- Thân bơm có dạng vỏ xoắn (volute casing), giúp chuyển đổi năng lượng động lực từ cánh bơm sang áp lực dòng chảy.
- Đường kính hút và xả cân đối, tối ưu hóa lưu lượng chất lỏng, đảm bảo lưu lượng 130 m³/h ổn định.
2. Cánh bơm (Impeller)
- Loại cánh bơm:
- Cánh bơm kín (closed impeller) được sử dụng để nâng cao hiệu suất thủy lực, phù hợp với lưu lượng lớn và áp suất cao.
- Chất liệu:
- Được chế tạo từ thép không gỉ hoặc hợp kim chịu mài mòn, tùy thuộc vào loại chất lỏng bơm.
- Đặc điểm:
- Cánh bơm được cân bằng động và tĩnh, giảm rung lắc và tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao.
3. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chất liệu:
- Làm từ thép hợp kim chịu lực hoặc thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và chịu tải trọng cao.
- Đặc điểm:
- Trục bơm được gia công chính xác để truyền động từ động cơ đến cánh bơm một cách hiệu quả.
4. Vòng bi và ổ trục (Bearings and Shaft Sleeves)
- Vòng bi:
- Sử dụng vòng bi chống ma sát chất lượng cao, đảm bảo độ ổn định và tăng tuổi thọ vận hành.
- Ổ trục:
- Được trang bị lớp bảo vệ (shaft sleeve) để giảm mài mòn cho trục bơm khi tiếp xúc với chất lỏng.
5. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
- Chất liệu:
- Làm từ ceramic hoặc carbon composite, đảm bảo độ kín khít và độ bền cao.
- Chức năng:
- Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng ra ngoài, bảo vệ động cơ và các bộ phận khác khỏi hư hỏng.
6. Động cơ (Electric Motor)
- Công suất:
- Công suất 37 kW mạnh mẽ, đủ khả năng cung cấp lực đẩy cho lưu lượng lớn (130 m³/h) và áp suất cao.
- Tốc độ quay:
- Động cơ có tốc độ tiêu chuẩn 2900 vòng/phút, đồng bộ với thiết kế bơm để tối ưu hóa hiệu suất.
- Kết nối:
- Động cơ được gắn trực tiếp với trục bơm, giảm tổn thất năng lượng và tăng độ chính xác.
7. Mặt bích hút và xả (Inlet and Outlet Flanges)
- Đặc điểm:
- Thiết kế đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng kết nối chắc chắn với hệ thống ống dẫn.
- Kích thước:
- Đường kính mặt bích phù hợp để hỗ trợ lưu lượng 130 m³/h mà không gây tắc nghẽn hay tổn thất áp suất.
8. Chân đế (Pump Base)
- Chất liệu:
- Chân đế làm từ thép dày hoặc gang cứng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn.
- Đặc điểm:
- Thiết kế chắc chắn, giảm rung lắc khi vận hành, giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị.
9. Hệ thống làm mát
- Đặc điểm:
- Được trang bị các rãnh làm mát tự nhiên hoặc hệ thống làm mát bằng nước tuần hoàn, đảm bảo nhiệt độ của bơm luôn ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục.
Tính năng nổi bật của cấu tạo
- Hiệu suất cao:
- Cánh bơm và thân bơm được thiết kế tối ưu hóa, đảm bảo hiệu suất vận hành lên đến 71%.
- Vận hành ổn định:
- Vòng bi, phớt cơ khí và trục bơm được thiết kế chống mài mòn, giúp bơm hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Khả năng chịu lực tốt:
- Các vật liệu chế tạo đều có độ bền cao, chống ăn mòn, và chịu được áp suất lớn.
- Dễ dàng bảo trì:
- Các bộ phận như cánh bơm, phớt cơ khí và vòng bi dễ tháo lắp, thuận tiện cho việc kiểm tra và thay thế.
Môi trường ứng dụng bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h hiệu quả
Bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 với công suất 37 kW, lưu lượng lớn 130 m³/h, và hiệu suất ổn định được sử dụng trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau. Thiết kế này phù hợp để đáp ứng các yêu cầu vận hành ở nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các môi trường ứng dụng phổ biến và lý do lựa chọn:
1. Môi trường cung cấp nước sạch
- Ứng dụng:
- Cấp nước cho hệ thống đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp.
- Cung cấp nước sạch cho các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, trường học.
- Lý do lựa chọn:
- Lưu lượng lớn 130 m³/h đáp ứng nhu cầu cấp nước cho nhiều khu vực cùng lúc.
- Khả năng đẩy cao và vận hành ổn định giúp cung cấp nước hiệu quả ở những khu vực có yêu cầu áp lực cao.
2. Môi trường xử lý nước thải
- Ứng dụng:
- Xử lý nước thải trong các khu công nghiệp, nhà máy, và khu đô thị.
- Vận chuyển nước thải từ các bể chứa đến các trạm xử lý.
- Lý do lựa chọn:
- Lưu lượng lớn đảm bảo xử lý được khối lượng nước thải lớn trong thời gian ngắn.
- Khả năng chống ăn mòn tốt khi xử lý các loại nước thải có chứa tạp chất hoặc hóa chất nhẹ.
3. Môi trường công nghiệp
- Ứng dụng:
- Cung cấp nước làm mát cho hệ thống sản xuất công nghiệp.
- Hỗ trợ tuần hoàn nước trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất, và năng lượng.
- Lý do lựa chọn:
- Hiệu suất cao và động cơ bền bỉ giúp hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Lưu lượng lớn phù hợp cho các hệ thống sản xuất yêu cầu khối lượng nước lớn.
4. Môi trường nông nghiệp và tưới tiêu
- Ứng dụng:
- Tưới tiêu đồng ruộng, vườn cây, và các khu vực nông nghiệp rộng lớn.
- Cung cấp nước cho các trang trại nuôi trồng thủy sản.
- Lý do lựa chọn:
- Lưu lượng lớn đảm bảo nước được cung cấp đều đặn và nhanh chóng trên diện tích rộng.
- Thiết kế bơm phù hợp để lấy nước từ các nguồn sâu như hồ, giếng, hoặc sông.
5. Môi trường sản xuất năng lượng
- Ứng dụng:
- Cấp nước tuần hoàn và làm mát trong các nhà máy nhiệt điện và thủy điện.
- Xử lý nước trong các hệ thống phát điện hơi nước.
- Lý do lựa chọn:
- Động cơ mạnh mẽ và lưu lượng lớn đáp ứng tốt nhu cầu làm mát trong các hệ thống năng lượng phức tạp.
- Độ bền cao và khả năng vận hành liên tục đảm bảo an toàn và hiệu quả.
6. Môi trường hóa chất và dầu khí
- Ứng dụng:
- Bơm nước sạch hoặc nước chứa hóa chất nhẹ trong các nhà máy sản xuất hóa chất.
- Cung cấp nước trong các nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy chế biến khí tự nhiên.
- Lý do lựa chọn:
- Vật liệu chế tạo chất lượng cao giúp chống ăn mòn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định đảm bảo hoạt động an toàn trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
7. Môi trường xây dựng
- Ứng dụng:
- Cung cấp nước cho các công trình xây dựng lớn, như đập thủy lợi, công trình giao thông.
- Bơm nước phục vụ trạm trộn bê tông hoặc các hầm ngầm.
- Lý do lựa chọn:
- Khả năng hút sâu và đẩy cao đảm bảo cung cấp nước nhanh chóng ở những khu vực khó tiếp cận.
- Lưu lượng lớn phù hợp cho các dự án xây dựng cần nhiều nước trong thời gian ngắn.
8. Môi trường hàng hải và cảng biển
- Ứng dụng:
- Cấp nước làm mát cho các động cơ tàu thủy và hệ thống tàu biển.
- Bơm nước trong các nhà máy đóng tàu và xử lý nước tại cảng.
- Lý do lựa chọn:
- Vật liệu chống ăn mòn phù hợp với môi trường nước biển.
- Động cơ mạnh mẽ đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
9. Môi trường bảo vệ môi trường
- Ứng dụng:
- Xử lý nước ngầm và nước mặt để tái sử dụng.
- Vận chuyển nước trong các hệ thống tái chế hoặc xử lý ô nhiễm.
- Lý do lựa chọn:
- Lưu lượng lớn và hiệu suất ổn định giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống xử lý hiện đại.
10. Môi trường thủy lợi và cấp nước vùng sâu
- Ứng dụng:
- Cấp nước cho các vùng sâu, vùng xa nơi nguồn nước nằm ở vị trí thấp.
- Hỗ trợ cấp nước cho các hồ chứa lớn hoặc kênh dẫn nước.
- Lý do lựa chọn:
- Khả năng hút sâu 4.0m và lưu lượng 130 m³/h đảm bảo vận hành hiệu quả ở những khu vực khó tiếp cận nguồn nước.
- Thiết kế bền bỉ chịu được điều kiện địa hình phức tạp.
Lợi ích chung khi sử dụng bơm SLW100-ISW100-250
- Hiệu quả năng lượng: Với hiệu suất ổn định và động cơ 37 kW, bơm giảm thiểu hao phí năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, vật liệu chống ăn mòn giúp bơm hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng bảo trì: Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp và bảo trì, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động.
Bơm ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kW và lưu lượng 130 m³/h là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vận chuyển khối lượng nước lớn và hiệu quả cao. Với khả năng thích nghi linh hoạt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau, bơm này mang lại giá trị cao về cả hiệu suất và độ bền
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW100-ISW100-250 công suất 37 kw lưu lượng 130 m3/h
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100isw100250-day-cao-87m-va-hut-sau-40m.html